Có 1 kết quả:

chấp
Âm Nôm: chấp
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A83A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

chấp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấp chới, chấp chểnh