Có 1 kết quả:

trạy
Âm Nôm: trạy
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A84A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trạy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)