Có 1 kết quả:

lánh
Âm Nôm: lánh
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A84E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lánh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lánh nạn; lấp lánh