Có 1 kết quả:

sanh
Âm Nôm: sanh
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A85A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng sanh