Có 1 kết quả:

ghi
Âm Nôm: ghi
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A874
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ghi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghi âm; ghi nhớ; ghi tên