Có 1 kết quả:

quen
Âm Nôm: quen
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A875
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

quen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quen thân