Có 1 kết quả:

khỉnh
Âm Nôm: khỉnh
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A87F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khỉnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh