Có 1 kết quả:

giã
Âm Nôm: giã
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: 𨔾
Unicode: U+2A886
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giã

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)