Có 2 kết quả:

lơnrơn
Âm Nôm: lơn, rơn
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A88C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lơn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

van lơn

rơn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mừng rơn