Có 1 kết quả:

xuống
Âm Nôm: xuống
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2A9CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xuống

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuống dưới, xuống tóc