Có 2 kết quả:

sảsửa
Âm Nôm: sả, sửa
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: 使
Unicode: U+2AB88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

sả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn sả

sửa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sửa đổi