Có 1 kết quả:

sấn
Âm Nôm: sấn
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ABAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sấn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn sổ