Có 1 kết quả:

măn
Âm Nôm: măn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ABB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

măn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân mó