Có 1 kết quả:

chạm
Âm Nôm: chạm
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ABBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chạm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm