Có 1 kết quả:

thẹn
Âm Nôm: thẹn
Tổng nét: 22
Bộ: dương 羊 (+16 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B161
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thẹn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hổ thẹn