Có 1 kết quả:

cạp
Âm Nôm: cạp
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B2A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rắn cạp nong, bọ cạp