Có 1 kết quả:

truồng
Âm Nôm: truồng
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B30E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

truồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trần truồng