Có 1 kết quả:

nhồi
Âm Nôm: nhồi
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Unicode: U+2B77B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhồi nhét