Có 1 kết quả:

lăn
Âm Nôm: lăn
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Unicode: U+2BB2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn lóc