Có 3 kết quả:

sổngsủngxuống
Âm Nôm: sổng, sủng, xuống
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Unicode: U+2BCED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

sổng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem sủng

sủng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sủng ái

xuống

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuống dưới, xuống tóc