Có 1 kết quả:

rẽ
Âm Nôm: rẽ
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Unicode: U+2BF42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ