Có 1 kết quả:

gieo
Âm Nôm: gieo
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Unicode: U+2BF5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gieo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gieo neo