Có 1 kết quả:

khen
Âm Nôm: khen
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Unicode: U+2BF6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khen (cánh tay)