Có 1 kết quả:

cọ
Âm Nôm: cọ
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Unicode: U+2BF9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cọ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cọ nồi; cãi cọ; cọ xát; kì cọ