Có 1 kết quả:

tẽn
Âm Nôm: tẽn
Tổng nét: 26
Bộ: dương 羊 (+20 nét)
Unicode: U+2C682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tẽn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẽn tò (xấu hổ)