Có 1 kết quả:

mèng
Âm Nôm: mèng
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Unicode: U+2C82B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mèng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mèng (con ong)