Có 1 kết quả:

bâu
Âm Nôm: bâu
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Unicode: U+2C863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)