Có 1 kết quả:

ㄗㄨˊ
Âm Pinyin: ㄗㄨˊ
Tổng nét: 4
Bộ: shí 十 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨
Thương Hiệt: KNJ (大弓十)
Unicode: U+5346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cuối cùng

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 卒 cổ.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 卒[zu2], soldier
(2) to die