Có 2 kết quả:
半岛 bán đảo • 半島 bán đảo
Từ điển phổ thông
bán đảo
Từ điển phổ thông
bán đảo
Từ điển trích dẫn
1. Vùng đất ba mặt nhô ra biển, nhưng một mặt còn dính với đất liền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất nhô hẳn ra biển, nhưng còn dính với đất liền ( pressquyle peninsula ).