Có 2 kết quả:
半径 bán kính • 半徑 bán kính
Từ điển phổ thông
bán kính hình học
Từ điển phổ thông
bán kính hình học
Từ điển trích dẫn
1. Nửa đường kính, tức đoạn thẳng từ tâm vòng tròn tới vòng tròn. § Hoặc gọi là “viên bán kính” 圓半徑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nửa đường kính, tức đoạn thẳng từ tâm vòng tròn tới vòng tròn ( raygon, radius ).