Có 1 kết quả:

哺 bu

1/1

bu [, bộ]

U+54FA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

bú sữa

Tự hình 3

Dị thể 2