Có 2 kết quả:
掽 bánh • 碰 bánh
Từ điển phổ thông
đánh, khua
Từ điển Thiều Chửu
① Bánh khạp 掽搕 đánh, khua.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碰 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tình cờ gặp nhau.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
① Va, chạm, đâm, đụng, cụng, vấp, chọi, đánh, khua, gõ: 兩個人碰在一起 Hai người va vào nhau; 我的胳膊碰着電線了 Cánh tay tôi chạm phải dây điện; 雞蛋碰石頭 Trứng chọi với đá; 碰到許多困難 Vấp phải nhiều khó khăn; 碰杯 Cụng li; 碰壁 Đụng vách tường (gặp trở ngại);
② Gặp: 突然碰上了好機會 Thình lình gặp phải dịp tốt (may); 在路上碰見了一位熟人 Gặp một người quen trên đường;
③ Thử: 這還要碰碰看 Cái đó còn phải xem thử; 碰碰看,也許能行 Thử xem, có lẽ được đấy. Xem 掽 (bộ 扌).
② Gặp: 突然碰上了好機會 Thình lình gặp phải dịp tốt (may); 在路上碰見了一位熟人 Gặp một người quen trên đường;
③ Thử: 這還要碰碰看 Cái đó còn phải xem thử; 碰碰看,也許能行 Thử xem, có lẽ được đấy. Xem 掽 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bánh 掽.
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0