Có 4 kết quả:
嗙 bảnh • 甏 bảnh • 螷 bảnh • 蠯 bảnh
Từ điển phổ thông
khoác lác, nói phét, khoác lác
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Khoác lác, nói phét, nói khoác: 胡吹亂嗙 Nói phét nói càn.
Tự hình 2
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bình lớn bằng sành. Ta có nơi đọc Bành.
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loại trai nhỏ, thuộc giống sò hến.
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0