Có 2 kết quả:
摈 bấn • 擯 bấn
Từ điển phổ thông
ruồng đuổi
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ ghép 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
ruồng đuổi
Từ điển Thiều Chửu
① Ruồng đuổi.
② Một âm là thấn. Người giúp lễ cho chủ gọi là thấn 擯, người giúp lễ cho khách gọi là giới 介.
② Một âm là thấn. Người giúp lễ cho chủ gọi là thấn 擯, người giúp lễ cho khách gọi là giới 介.
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ ghép 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0