Có 2 kết quả:

摈 bấn擯 bấn

1/2

bấn [thấn, tấn]

U+6448, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

ruồng đuổi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Từ ghép 3

bấn [thấn, tấn]

U+64EF, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

ruồng đuổi

Từ điển Thiều Chửu

① Ruồng đuổi.
② Một âm là thấn. Người giúp lễ cho chủ gọi là thấn 擯, người giúp lễ cho khách gọi là giới 介.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Từ ghép 3