Có 2 kết quả:
凭 bẵng • 憑 bẵng
Từ điển Thiều Chửu
① Tựa ghế. Một âm là bẵng.
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Thiều Chửu
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0