Có 2 kết quả:

凭 bẵng憑 bẵng

1/2

bẵng [bằng]

U+51ED, tổng 8 nét, bộ kỷ 几 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Thiều Chửu

① Tựa ghế. Một âm là bẵng.

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

bẵng [bằng]

U+6191, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nương, tựa. ◎Như: “bằng lan” 憑欄 tựa chấn song.
2. (Động) Nhờ cậy.
3. (Danh) Bằng cứ. ◎Như: “văn bằng” 文憑 văn thư dùng làm bằng cứ.

Tự hình 1

Dị thể 11