Có 3 kết quả:

宝 bửu寳 bửu寶 bửu

1/3

bửu [bảo]

U+5B9D, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

quý giá

Tự hình 3

Dị thể 19

Từ ghép 1

bửu [bảo]

U+5BF3, tổng 19 nét, bộ miên 宀 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

quý giá

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bửu [bảo]

U+5BF6, tổng 20 nét, bộ miên 宀 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

quý giá

Tự hình 6

Dị thể 16

Chữ gần giống 1

Từ ghép 1