Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
机场 cơ trường
•
機場 cơ trường
1
/2
机场
cơ trường
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ trường, sân bay, phi trường
機場
cơ trường
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ trường, sân bay, phi trường
Từ điển trích dẫn
1. Phi trường. ◎Như: “cơ tràng tễ mãn liễu hồi quốc đích lữ khách” 機場擠滿了回國的旅客.