Có 2 kết quả:
构成 cấu thành • 構成 cấu thành
Từ điển phổ thông
cấu thành, tạo thành, tạo nên
Từ điển phổ thông
cấu thành, tạo thành, tạo nên
Từ điển trích dẫn
1. Tạo thành. ☆Tương tự: “tổ thành” 組成. ◎Như: “tiểu kiều, lưu thủy, nhân gia, cấu thành liễu nhất bức mĩ lệ đích họa diện” 小橋, 流水, 人家, 構成了一幅美麗的畫面.