Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
賑款 chẩn khoản
1
/1
賑款
chẩn khoản
Từ điển trích dẫn
1. Khoản tiền để cứu tế. ◎Như: “giá thứ thủy tai đích chẩn khoản, dĩ do tương quan đan vị bát cấp tai dân” 這次水災的賑款, 已由相關單位撥給災民.