Có 1 kết quả:
橙 chanh
Từ điển Thiều Chửu
① Cây chanh.
② Một âm là đặng. Cái ghế, cái sập. thường viết là 凳.
② Một âm là đặng. Cái ghế, cái sập. thường viết là 凳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây gần giống cây cam nhưng trái nhỏ, núi có nước rất chua. Ta cũng gọi là cây Chanh ( citronier ).
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0