Có 3 kết quả:
慴 chiệp • 摺 chiệp • 聶 chiệp
Từ điển phổ thông
khiếp sợ
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ghé bên tai nói nhỏ.
2. (Danh) Họ “Niếp”.
3. Một âm là “chiệp”. (Động) Thái thịt thành miếng mỏng.
4. Một âm là “nhiếp”. (Động) § Dạng viết cổ của chữ “nhiếp” 攝. Cầm, nắm.
5. (Động) Sợ hãi.
2. (Danh) Họ “Niếp”.
3. Một âm là “chiệp”. (Động) Thái thịt thành miếng mỏng.
4. Một âm là “nhiếp”. (Động) § Dạng viết cổ của chữ “nhiếp” 攝. Cầm, nắm.
5. (Động) Sợ hãi.
Tự hình 4
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0