1/2
chù [chu, triêu, trào, trù]
U+5541, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Thiều Chửu
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
chù [trù, đao]
U+88EF, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Tự hình 1
Chữ gần giống 14