Có 1 kết quả:

岣 cu

1/1

cu [cẩu]

U+5CA3, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Thiều Chửu

① Cẩu lũ 岣嶁 núi Cẩu-lũ. Cũng đọc là chữ cu.

Tự hình 2

Dị thể 1