Có 1 kết quả:

扢 cột

1/1

cột [hất, ngật]

U+6262, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. xoa bóp
2. nén

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xoa, xát.
2. Một âm là “hất”. (Tính) Oai võ. ◇Trang Tử 莊子: “Tử Lộ hất nhiên chấp can nhi vũ” 子路扢然執干而舞 (Nhượng vương 讓王) Tử Lộ oai nghi cầm cây mộc mà múa.

Từ điển Thiều Chửu

① Xoa bóp.
② Nén.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xoa;
② Nén.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thoa bóp — Một âm khác là Hất.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

Bình luận 0