Có 1 kết quả:
扢 cột
Từ điển phổ thông
1. xoa bóp
2. nén
2. nén
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xoa, xát.
2. Một âm là “hất”. (Tính) Oai võ. ◇Trang Tử 莊子: “Tử Lộ hất nhiên chấp can nhi vũ” 子路扢然執干而舞 (Nhượng vương 讓王) Tử Lộ oai nghi cầm cây mộc mà múa.
2. Một âm là “hất”. (Tính) Oai võ. ◇Trang Tử 莊子: “Tử Lộ hất nhiên chấp can nhi vũ” 子路扢然執干而舞 (Nhượng vương 讓王) Tử Lộ oai nghi cầm cây mộc mà múa.
Từ điển Thiều Chửu
① Xoa bóp.
② Nén.
② Nén.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xoa;
② Nén.
② Nén.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thoa bóp — Một âm khác là Hất.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0