Có 1 kết quả:

斠 dác

1/1

dác [các, giác]

U+65A0, tổng 14 nét, bộ đẩu 斗 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

ao (lường) cái đấu cho bằng để đo

Từ điển Thiều Chửu

① Ao (lường) cái đấu, cái hộc cho bằng cho đúng. Cũng đọc là chữ các.

Tự hình 1