Có 1 kết quả:

喈 dê

1/1

[giai]

U+5588, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

vui vẻ

Từ điển Thiều Chửu

① Tiếng vui vẻ, như cổ chung dê dê 鼔鍾喈喈 chuông trống vui hoà (nhịp nhàng).

Từ điển Trần Văn Chánh

Tiếng vui hoà. 【喈喈】dê dê [jiejie] (văn) ① Ngân nga, rập rình, xập xình, êm tai: 鐘鼓喈喈 Chuông trống ngân nga, chuông trống vui hoà (nhịp nhàng);
② Te te, ó o, líu lo (chỉ tiếng chim hót, gà gáy): 雞鳴喈喈 Gà gáy te te.

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng