Có 5 kết quả:
俑 dõng • 桶 dõng • 甬 dõng • 蛹 dõng • 踴 dõng
Từ điển Trần Văn Chánh
Tượng, nộm (làm bằng gỗ hay gốm thời xưa để chôn theo người chết): 陶俑 Tượng gốm; 女俑 Nộm nữ.
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
cái thùng
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thành phố Ninh Ba (của Trung Quốc) (gọi tắt);
② Sông Dũng (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc);
③ 【甬道】dũng đạo [yôngdào] a. Hành lang, đường hành lang; b. (cũ) Lối đi giữa (dành cho quan đi, được đắp cao hơn hai bên).
② Sông Dũng (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc);
③ 【甬道】dũng đạo [yôngdào] a. Hành lang, đường hành lang; b. (cũ) Lối đi giữa (dành cho quan đi, được đắp cao hơn hai bên).
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
Con nhộng: 蠶蛹 Nhộng tằm.
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0