Có 3 kết quả:
蝇 dăng • 蝿 dăng • 蠅 dăng
Từ điển phổ thông
1. con ruồi
2. nhỏ bé
2. nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ruồi: 蒼蠅 Con nhặng;
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠅
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. con ruồi
2. nhỏ bé
2. nhỏ bé
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. con ruồi
2. nhỏ bé
2. nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruồi. ◎Như: “thương dăng” 蒼蠅 con nhặng.
2. (Tính) Dùng để nói cái gì nhỏ bé. ◎Như: “dăng đầu tế tự” 蠅頭細字 chữ nhỏ như đầu ruồi, chữ nhỏ tí.
2. (Tính) Dùng để nói cái gì nhỏ bé. ◎Như: “dăng đầu tế tự” 蠅頭細字 chữ nhỏ như đầu ruồi, chữ nhỏ tí.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ruồi.
② Thương dăng 蒼蠅 con nhặng.
② Dùng để nói các cái nhỏ bé. Như dăng đầu tế tự 蠅頭細字 chữ nhỏ như đầu ruồi, nói chữ nhỏ lắm.
② Thương dăng 蒼蠅 con nhặng.
② Dùng để nói các cái nhỏ bé. Như dăng đầu tế tự 蠅頭細字 chữ nhỏ như đầu ruồi, nói chữ nhỏ lắm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ruồi: 蒼蠅 Con nhặng;
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ruồi — Con nhặng.
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0