Có 6 kết quả:
堿 dảm • 硷 dảm • 碱 dảm • 礆 dảm • 鹸 dảm • 鹼 dảm
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0