Có 2 kết quả:
胤 dận • 酳 dận
Từ điển phổ thông
nối dõi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nối dõi, thừa kế.
2. (Danh) Đời sau, con cháu đời sau. ◎Như: “huyết dận” 血胤 dòng dõi máu mủ.
2. (Danh) Đời sau, con cháu đời sau. ◎Như: “huyết dận” 血胤 dòng dõi máu mủ.
Từ điển Thiều Chửu
① Nối dõi, con cháu đời đời nối dõi gọi là dận, như huyết dận 血胤 dòng dõi máu mủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đời sau: 血胤 Dòng dõi máu mủ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cháu tiếp nối đời đời.
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ ghép 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0